Mô tả sản phẩm
Capacity | 16 TB |
Form factor | 3.5″” |
Interface | SATA 6 Gb/s |
Sector size | 512e |
Rotational speed | 7,200 rpm |
Buffer size | 512 MiB |
Maximum sustained data transfer speed (Typ.) | 262 MiB/s |
Mean Time Between Failures (MTBF) | 2,500,000 hours |
Workload rating | 550 total TB transferred per year |
Size (H x W x D) | 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm |
Weight | 720 g |
Certification | CE, RCM, BSMI, KC, EAC, UL, TUV, ICES, RoHS |
Xuất xứ | Philippines |
Bảo hành | 5 năm |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.