Giảm giá!

Thiết bị mạng Cisco C9200L-24T-4G-E with 24 Port Data, 4x1G uplink

32.300.000  23.650.000 

Thiết bị chuyển mạch Switch Cisco C9200L-24T-4G-E thuộc dòng 9200 Series dễ dàng quản trị và mở rộng quy mô hệ thống. C9200L-24T-4G-E có khả năng phục hồi với FRU, tính năng xếp chồng, bảo mật nâng cao với mã hóa MACsec AES-128, các tính năng layer 3: OSPF, EIGRP, ISIS, RIP. Các tùy chọn License có thể nâng cấp tạo ra một thiết bị đa kết nối, đa dịch vụ đáp ứng được nhiều yêu cầu giải pháp kết nối cho hệ thống mạng.

✓ Mã sản phẩm: C9200L-24T-4G-E
✓ Tình trạng: Còn Hàng
Hướng dẫn mua hàng
Mua ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi
Danh mục: ,
  • 0938472447
  • info@sieuthiserver.vn

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu Switch Cisco C9200L-24T-4G-E

Thiết bị mạng Switch Cisco C9200L-24T-4G-E được trang bị 24 cổng mạng tốc độ 1GbE, 4 cổng up link quang tốc độ 1GbE kết nối nhanh và bảo mật tương thích nhiều thiết bị đầu cuối. Cisco C9200L-24T-4G-E kèm license Network Essentials với bộ tính năng: RIP, EIGRP Stub, OSPF -– 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder,SSO rất thích hợp cho các giải pháp Core, Distribution Switch. Ngoài ra Cisco C9200L-24T-4G-E có thể nâng thêm các gói License với nhiều tùy chọn tính năng nâng cao và dịch vụ hỗ trợ 24/7 từ Cisco giúp bạn mở rộng quy mô, quản trị, vận hành hệ thống dễ dàng hơn.

View Datasheet C9200L-24T-4G-E

Switch Cisco C9200L-24T-4G-E cung cấp các tính năng bảo mật bảo vệ tính toàn vẹn của phần cứng cũng như phần mềm và tất cả dữ liệu. Cisco C9200L-24T-4G-E cung cấp khả năng phục hồi nhanh giúp hệ thống mạng doanh nghiệp của bạn luôn hoạt động liên tục. Kết hợp điều đó với các API mở có sẵn trong Cisco IOS XE và khả năng lập trình của công nghệ ASIC UADP, thiết bị chuyển mạch Cisco C9200L-24T-4G-E cung cấp cho bạn những gì bạn cần ở hiện tại và có thể mở rộng trong tương lai.

Thông số kỹ thuật Switch Cisco C9200L-24T-4G-E

Mã sản phẩm:

C9200L-24T-4G-E

Performance

Switching capacity

56 Gbps

Forwarding rate

41.66 Mpps

Virtual Networks

1

Stacking bandwidth

80 Gbps

Total number of MAC addresses

16,000

Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)

11,000 (8,000 direct routes and 3,000 indirect routes)

IPv4 routing entries

3,000

IPv6 routing entries

1,500

Multicast routing scale

1,000

QoS scale entries

1,000

ACL scale entries

1,500

Packet buffer per SKU

6 MB buffers

Flexible NetFlow (FNF) entries

16,000 flows

DRAM

2 GB

Flash

4 GB

VLAN IDs

1024

Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)

512

Jumbo frames

9198 bytes

Wireless bandwidth per switch

N/A

Features

Switch fundamentals Layer 2, Routed Access (RIP, EIGRP Stub, OSPF – 1000 routes), PBR, PIM Stub Multicast (1000 routes), PVLAN, VRRP, PBR, CDP, QoS, FHS, 802.1X, MACsec-128, CoPP, SXP, IP SLA Responder
Automation NETCONF, RESTCONF, YANG, PnP Agent, PnP
Telemetry and visibility Model-driven telemetry, sampled NetFlow, SPAN, RSPAN
Security MACsec-128
Physical Specifications
Chassis Dimensions 1.73 x 17.5 x 11.3 Inches
4.4 x 44.5 x 28.8 Centimeters
weight 9.59 Pounds
4.35 Kilograms
Mean time between failures (hours) 531,030
Connectors
Connectors and cabling
– 1000BASE-T ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 1000BASE-T SFP-based ports: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5E UTP cabling
– 100BASE-FX, 1000BASE-SX, -LX/LH, -ZX, -BX10, dense wavelength-division multiplexing (DWDM) and Coarse Wavelength-Division Multiplexing (CWDM) SFP transceivers: LC fiber connectors (single-mode or multimode fiber)
– Cisco StackWise-80 stacking ports: copper-based Cisco StackWise cabling
– Ethernet management port: RJ-45 connectors, 4-pair Cat 5 UTP cabling
– Management console port: RJ-45-to-DB9 cable for PC connections,USB-C adaptor, USB adaptor
Power connectors
Internal power supply connector: The internal power supply is an auto-ranging unit. It supports input voltages between 100 and 240 VAC. Use the supplied AC power cord to connect the AC power connector to an AC power outlet.
Standards, Safety and compliance information
Standards

EEE 802.1s

IEEE 802.1w

IEEE 802.1x

IEEE 802.1x-Rev

IEEE 802.3ad

IEEE 802.3x full duplex on 10BASE-T, 100BASE-TX, and 1000BASE-T ports

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1p CoS prioritization

IEEE 802.1Q VLAN

IEEE 802.3 10BASE-T specification

IEEE 802.3u 100BASE-TX specification

IEEE 802.3ab 1000BASE-T specification

IEEE 802.3z 1000BASE-X specification

RMON I and II standards

SNMPv1, v2c, and v3

Safety certifications
– IEC 60950-1
– UL 60950-1
– CAN/CSA C22.2 No. 60950-1
– EN 60950-1
– AS/NZS 60950.1
– Class I Equipment
Electromagnetic emissions certifications
– 47 CFR Part 15
– CISPR 22 Class A
– CISPR 32 Class A
– CNS 13438
– EN 300 386
– EN 55022 Class A
– EN 55032 Class A
– EN61000-3-2
– EN61000-3-3
– ICES-003 Class A
– KN 32
– TCVN 7189 Class A
– V-3 Class A
– CISPR 24
– EN 300 386
– EN 55024
– KN 35
– TCVN 7317
Environmental
Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 5

Đánh giá sản phẩm

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thiết bị mạng Cisco C9200L-24T-4G-E with 24 Port Data, 4x1G uplink”
  • GIAO HÀNG TRÊN TOÀN QUỐC. MIỄN PHÍ GIAO HÀNG TẠI HCM . 15 KM TÍNH TỪ ĐỊA CHỈ CÔNG TY.

  • ĐỔI MỚI LINH KIỆN THAY THẾ 100% TRONG VÒNG 7 NGÀY NẾU LỖI KỸ THUẬT

  • THANH TOÁN TIỀN MẶT HOẶC QUA THẺ

  • TỔNG CSKH 8H30 - 18H00
    0938472447

  • KINH DOANH
    0927669480

  • KỸ THUẬT
    0938472447

  • LẮP ĐẶT VÀ SETUP HỆ THỐNG TẠI HCM