Mô tả sản phẩm
Dell PowerEdge R760XA Server: Hiệu Suất Vượt Trội Đối Mặt Với Thách Thức Công Nghệ
Trong bối cảnh công nghệ thông tin liên tục phát triển, sự đa dạng hóa và phức tạp hóa yêu cầu hạ tầng kỹ thuật là một thách thức không nhỏ đối với các doanh nghiệp. Để đáp ứng và vượt qua thách thức này, Dell PowerEdge R760XA Server từ công ty trách nhiệm hữu hạn tin học máy chủ STS đã ra đời với sự kết hợp tinh tế giữa hiệu suất vượt trội và tích hợp các công nghệ tiên tiến.
Hiệu Suất Cấp Độ Mới Với Bộ Vi Xử Lý Intel® Xeon® Silver
Dell PowerEdge R760XA Server mang đến một hiệu suất mạnh mẽ nhờ sự tích hợp của bộ vi xử lý Intel® Xeon® Silver 4410Y. Với 12 lõi và 24 luồng, tốc độ xử lý lên đến 16GT/s, bộ vi xử lý này đảm bảo máy chủ thực hiện các tác vụ phức tạp một cách mượt mà và nhanh chóng. Với bộ nhớ cache lên đến 30MB, khả năng xử lý đa nhiệm và tốc độ DDR5-4000, Dell PowerEdge R760XA đáp ứng nhanh chóng mọi yêu cầu về tính toán và xử lý dữ liệu.
Linh Hoạt Và Tùy Chỉnh Đáp Ứng Mọi Yêu Cầu
Khả năng linh hoạt là một yếu tố quan trọng trong thiết kế của Dell PowerEdge R760XA Server. Với khung chassis 2.5 inch, máy chủ này có khả năng chứa đến 8 ổ cứng SAS/SATA, giúp tối ưu hóa không chỉ khả năng lưu trữ mà còn tăng cường hiệu suất xử lý dữ liệu. Việc tùy chỉnh từ việc chọn CPU, bộ nhớ, ổ cứng cho đến các phần mềm kèm theo giúp sản phẩm này phù hợp với nhiều ứng dụng và môi trường công việc khác nhau.
Quản Lý Dễ Dàng Và Bảo Mật Tối Ưu
Dell PowerEdge R760XA Server hỗ trợ quản lý từ xa thông qua công cụ iDRAC9 Express 16G. Việc này giúp bạn dễ dàng kiểm soát và giám sát hệ thống một cách hiệu quả và tiện lợi, đặc biệt là trong môi trường doanh nghiệp đa dạng và phức tạp. Sự tích hợp của Trusted Platform Module 2.0 V3 [461-AAIG] / GGX1VDO cung cấp lớp bảo mật cao, đảm bảo rằng dữ liệu quan trọng của bạn luôn được bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng và tấn công.
Khả Năng Lưu Trữ Mạnh Mẽ Và Linh Hoạt
Khả năng lưu trữ mạnh mẽ của Dell PowerEdge R760XA Server được thể hiện thông qua việc hỗ trợ ổ cứng SSD SAS Mixed Use 800GB. Với tốc độ truyền tải lên đến 24Gbps và dung lượng lớn, bạn có thể lưu trữ và quản lý dữ liệu một cách hiệu quả hơn bao giờ hết. Hệ thống RAID C1 giúp bạn linh hoạt cấu hình ổ cứng HDDs hoặc SSDs theo yêu cầu cụ thể của dự án.
Hiệu Năng Đỉnh Cao Với NVIDIA Ampere A2 GPU
Để nâng cao hiệu năng xử lý đồ họa và tính toán, Dell PowerEdge R760XA Server được trang bị GPU Acceleration Cards NVIDIA Ampere A2. Với 16GB bộ nhớ và khả năng xử lý 60W, GPU này mang lại khả năng xử lý song song vượt trội, đồng thời giảm thời gian xử lý các tác vụ phức tạp.
Hỗ Trợ Tận Tâm Từ STS
Công ty trách nhiệm hữu hạn tin học máy chủ STS không chỉ cung cấp sản phẩm Dell PowerEdge R760XA Server mà còn cam kết đồng hành cùng khách hàng trong suốt quá trình sử dụng. Từ các gói hỗ trợ cơ bản đến dịch vụ ProSupport và Next Business Day Onsite Service, STS đảm bảo hệ thống của bạn luôn hoạt động ổn định và hiệu quả.
Kết Luận: Sự Kết Hợp Hoàn Hảo Giữa Hiệu Suất Và Linh Hoạt
Dell PowerEdge R760XA Server là một sản phẩm đáng chú ý trong danh mục máy chủ của STS. Với khả năng xử lý mạnh mẽ, tính linh hoạt trong tùy chỉnh và khả năng lưu trữ đa dạng, máy chủ này đáp ứng mọi yêu cầu của doanh nghiệp trong môi trường kỹ thuật phức tạp ngày nay. Hãy khám phá thêm về Dell PowerEdge R760XA tại STS để trải nghiệm sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất và linh hoạt cho doanh nghiệp của bạn.
Component | Option | SKU / Product Code |
---|---|---|
Base | PowerEdge R760XA Server | [210-BGRR] / GEVL8I7 |
Trusted Platform Module | Trusted Platform Module 2.0 V3 | [461-AAIG] / GGX1VDO |
Chassis | 2.5″ Chassis with up to 8 SAS/SATA Drives, Front PERC 11 | [321-BJKF] / GSI316X |
Processor | Intel® Xeon® Silver 4410Y 2G, 12C/24T, 16GT/s, 30M Cache, Turbo, HT (150W) DDR5-4000 | [338-CHSG] / GBDOC9W |
Additional Processor | Intel® Xeon® Silver 4410Y 2G, 12C/24T, 16GT/s, 30M Cache, Turbo, HT (150W) DDR5-4000 | [338-CHSG][379-BDCO] / GZC0HYT |
Processor Thermal Config | Heatsink for 2 CPU Configuration | [412-BBCN] / GV4YU60 |
Memory Configuration | Performance Optimized | [370-AAIP] / GH9QBEI |
Memory DIMM Type and Speed | 4800MT/s RDIMMs | [370-AHCL] / GGBEML0 |
Memory | 16GB RDIMM, 4800MT/s Single Rank | [370-AGZO] / GAD7JYE |
RAID | C1, No RAID for HDDs/SSDs (Mixed Drive Types Allowed) | [780-BCDI] / G8510ID |
RAID/Internal Storage Controllers | Front PERC H355 Rear Load | [405-ABCQ][750-ADWP] / G90FD1E |
Storage | 800GB SSD SAS Mixed Use up to 24Gbps 512e 2.5in Hot-Plug, AG Drive | [345-BEPV] / GQCU8YK |
Power Management BIOS Settings | Power Saving Dell Active Power Controller | [750-AABF] / G06TYXW |
Advanced System Configurations | UEFI BIOS Boot Mode with GPT Partition | [800-BBDM] / GSFTG4Y |
Fans | Gen 2 Fan | [750-BBCC] / GUAQJ0D |
Power Supply | Dual, Hot-Plug,Power Supply Fault Tolerant Redundant (1+1), 2400W, Mixed Mode | [450-AJEV] / G4Z7BID |
Power Cords | PowerCord, 250V, 2FT, C19/C20, US | [450-AEIT] / GQKO80Y |
PCIe Riser | Riser Config 1, 8×8 FH Slots (Gen5), 4×16 FH Slots (Gen5) | [330-BCFW] / G0K7I6S |
Embedded Systems Management (Multi) | iDRAC9, Express 16G | [528-CTIJ] / G78FVSP |
OCP 3.0 Network Adapters | No OCP 3.0 mezzanine NIC card, Blank Filler Only | [412-AASK] / GM6UEPW |
Additional Network Cards | Broadcom 5720 Dual Port 1GbE Optional LOM | [540-BDKD] / GY8XSA9 |
GPU Acceleration Cards | NVIDIA Ampere A2, PCIe, 60W, 16GB Passive, Single Wide, Full Height GPU,V2 | [490-BHVR] / GV570X9 |
Bezel | No Bezel | [350-BBBW][350-BCML] / G317J8Y |
Boot Optimized Storage Cards | BOSS Blank | [329-BERC] / G74DI3A |
Quick Sync | No Quick Sync | [350-BCMN] / G9UKP7B |
Password | iDRAC,Factory Generated Password | [379-BCSF] / G2T768J |
iDRAC Server Manager | None | |
Group Manager | iDRAC Group Manager, Disabled | [379-BCQY] / GTVA94K |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.